UBND HUYỆN DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS PHÙNG CHÍ KIÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Số : 70 /BC-THPCK |
Diễn Yên, ngày 25 tháng 9 năm 2024 |
|
TT | Số văn bản | Ngày | CQ ban hành | Trích yếu |
1 | 2005/QĐ-UBND | 30/8/2017 | UBND Huyện | QĐ bổ nhiệm phó hiệu trưởng |
2 | 2403/QĐ-UBND | 10/10/2017 | UBND Huyện | QĐ bổ nhiệm PHT |
3 | 2206/QĐ-UBND | 02/08/2021 | UBND huyện | QĐ bộ nhiệm hiệu trưởng |
4 | 3142/QĐ-UBND | 03/10/2024 | UBND huyện | QĐ thành lập HĐ trường |
5 | 68/QĐ-THCSPCK | 18/9/2024 | HT | QĐ bổ nhiệm TT, TP |
Tổng | Nữ | D.Tộc | Trình độ đào tạo | Ghi chú | |||
Chưa đạt chuẩn | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | |||||
H.Trưởng | 01 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
PHT | 01 | 01 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Giáo viên | 38 | 26 | 0 | 0 | 38 | 0 | |
Nhân viên | 03 | 03 | 0 | 0 | 03 | 0 | |
Cộng | 43 | 30 | 0 | 0 | 43 | 0 |
STT | Đội ngũ | Đạt chuẩn nghề nghiệp năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Cán bộ quản lý | 02 – 100% | 100% |
2 | Giáo viên | 38 – 100% | 100% |
TT | Đội ngũ | Hoàn thành BD năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Cán bộ quản lý | 02 – 100% | 100% |
2 | Giáo viên | 34 – 100% | 100% |
3 | Nhân viên | 0 | 0 |
Tổng cộng | 36 – 100% | 100% |
TT | Hạng mục | Số lượng | Ghi chú |
Khối phòng hành chính quản trị | 01 | ||
1 | Phòng Hiệu trưởng | 01 | |
2 | Phòng Phó Hiệu trưởng | 01 | |
3 | Kế toán – Tài vụ | 01 | |
4 | Phòng Hội đồng | 01 | |
5 | Phòng Tổ KHXH | 01 | |
6 | Phòng tổ KHTN | 01 | |
7 | Phòng kế toán | 01 | |
Khối phòng học – chức năng | |||
1 | Phòng học | 21 | |
2 | Phòng Âm nhạc | 01 | |
3 | Phòng Mỹ thuật | 01 | |
4 | Phòng Tin học | 01 | |
5 | Phòng Tiếng Anh | 01 | |
6 | Phòng KHXH1,2 | 02 | |
7 | Phòng KHTN | 02 | |
8 | Thư viện – Thiết bị | 02 | |
9 | Phòng Y tế | 01 | |
10 | Phòng Truyền thống | 01 | |
11 | Phòng Đội | 01 | |
12 | Phòng đa chức năng | 01 | |
13 | Nhà Đa năng | 01 | |
14 | Sân chơi | 01 | |
15 | Sân thể dục | 01 | |
16 | Phòng nghỉ giáo viên | 01 | |
17 | Phòng Công nghệ | 01 | |
18 | Phòng TVTL | 01 | |
19 | Phòng đọc | 01 | |
20 | Thư viện thân thiên | 01 | |
21 | Thư viện sân trường | 01 |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 6 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
2 | Ngữ văn 6 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 6 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
5 | Lịch sử và Địa lý 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Giáo dục thể chất 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục công dân 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Mỹ thuật 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Âm nhạc 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 7 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
2 | Ngữ văn 7 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 7 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
5 | Lịch sử và Địa lý 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Giáo dục thể chất 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục công dân 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Mỹ thuật 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Âm nhạc 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 8 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
2 | Ngữ văn 8 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 8 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
5 | Lịch sử và Địa lý 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Giáo dục thể chất 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục công dân 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Mỹ thuật 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Âm nhạc 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 9 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
2 | Ngữ văn 9 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 9 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
5 | Lịch sử và Địa lý 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 9-mô đun Định hướng nghề nghiệp | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Công nghệ 9-mô đun Chế biến thực phẩm | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục thể chất 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Giáo dục công dân 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Mỹ thuật 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
13 | Âm nhạc 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Số văn bản | Ngày | Cơ quan ban hành | Mức độ đạt |
1 | 2996/ QĐ- UBND | 04/9/2020 | UBND Tỉnh Nghệ An | Mức độ 1 |
2 | 915/SGD&ĐT | 31/8/2020 | Sở GD ĐT Nghệ An | Cấp độ 2 |
Khối | Tổng lớp | Số HS | Bình quân HS/lớp | Nữ | Dân tộc | K.Tật |
6 | 7 | 306 | 44 | 154 | 1 | 4 |
7 | 5 | 228 | 46 | 111 | 3 | 3 |
8 | 4 | 189 | 47,3 | 92 | 2 | 0 |
9 | 5 | 235 | 47 | 98 | 1 | 2 |
Tổng | 21 | 958 | 45,62 | 445 | 7 | 9 |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | |
|
Tổng số HS/số lớp | 306 7 |
228 5 |
189 4 |
235 5 |
|
|
Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 47 15,36% |
46 20,18% |
45 23,81% |
58 24,68% |
|
|
Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 132 43,14% |
80 35,09% |
91 48,15% |
92 39,15% |
|
|
Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 127 41,50% |
100 43,86% |
52 27,51% |
85 36,17% |
|
|
Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 276 90,20% |
207 90,79% |
186 98,41% |
226 96,17% |
|
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 30 9,8% |
19 8,33% |
2 1,06% |
9 3,83% |
|
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
|
Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 100% | 100% | 100% | 100% | |
|
Số HS bỏ học, lưu ban/ tỉ lệ % | 0 | 2 0,88% |
1 0,53% |
0 | |
|
Số HSG cấp huyện/ tỉ lệ % | 18 48,65% |
23 71,9% |
|||
|
Số HSG cấp tỉnh/ tỉ lệ % | 2/ 75% |
||||
|
Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
|
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 | 19.52(xếp thứ 3 toàn huyện) | ||||
|
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn N. Văn | 8,07 | ||||
|
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán | 6,36 | ||||
|
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn T. Anh | 5,09 | ||||
|
Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | |||||
|
ĐTB môn Ngữ Văn | 6.69 | 6.96 | 7.11 | 6.65 | |
|
ĐTB môn Toán | 6.9 | 6.78 | 7.29 | 7.07 | |
|
ĐTB môn T. Anh | 6.58 | 6.57 | 6.83 | 6.54 | |
|
ĐTB môn GDCD | 6.64 | 7.58 | 7.38 | 7.25 | |
|
ĐTB môn KHTN | 7.82 | 7.34 | 7.61 | ||
|
ĐTB môn LS&ĐL | 7.08 | 7.1 | 7.19 | ||
|
ĐTB môn C. Nghệ | 7.61 | 7.53 | 8.03 | 7.75 | |
|
ĐTB môn Tin học | 7.1 | 7.08 | 7.4 | 7.79 | |
|
ĐTB môn Sinh | 6.97 | ||||
|
ĐTB môn Lý | 6.88 | ||||
|
ĐTB môn Hóa | 7.19 | ||||
|
ĐTB môn Sử | 7.13 | ||||
|
ĐTB môn Địa | 7.31 | ||||
|
Tỷ lệ đạt môn GDTC | 100% | 100% | 100% | 100% | |
|
Tỷ lệ đạt môn Nghệ thuật | 100% | 100% | 100% | 100% | |
|
Tỷ lệ đạt môn TNHN | 100% | 100% | 100% | ||
|
Tỷ lệ đạt môn GDĐP | 100% | 100% | 100% |
TT | Nội dung | Tổng cộng | Nguồn Ngân sách nhà nước | Nguồn học phí | Nguồn dạy thêm, học thêm | Nguồn trông giữ xe đạp học sinh | Nguồn thu tài trợ CSVC | Nguồn CSSKBĐ | Nguồn pô tô đề kiểm tra định kỳ | BHYT học sinh |
A | CÁC KHOẢN THU PHÂN THEO: | 9566970000 | 7 336 000 000 | 518 940 000 | 830 400 000 | 42 984 000 | 229800 000 | 26 841 000 | 582005000 | |
- Ngân sách nhà nước | 7336 000 000 | 7 336 000 000 | ||||||||
- Thu từ người học | 1392 324 000 | 518940 000 | 830 400 000 | 42 984 000 | ||||||
- Thu Tài trợ CSVC | 229 800 000 | 229800 000 | ||||||||
- Thu CSSKBĐ | 26 841 000 | 26 841 000 | ||||||||
- Thu hộ, chi hộ | 582 005 000 | 582005 000 | ||||||||
B | CÁC KHOẢN CHI PHÂN THEO: | 8740 157 189 | 6 588 219 586 | 387 473 000 | 844 980 203 | 41 298 400 | 229 800000 | 27 010 000 | 39 371 000 | 582 005000 |
I | Chi tiền lương và thu nhập | 6 943 972 912 | 5 912 532 912 | 201 040 000 | 830 400 000 | |||||
Tiền lương | 3 441 015 773 | 3 248 055 773 | 192 960 000 | |||||||
Phụ cấp lương | 2 528 147 900 | 1 697 747 900 | 830 400 000 | |||||||
Các khoản đóng góp | 922 613 239 | 922 613 239 | ||||||||
Tiền thưởng | 30 580 000 | 22 500 000 | 8 080 000 | |||||||
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 21 616 000 | 21 616 000 | ||||||||
II | Chi cơ sở vật chất và dịch vụ | 1714 314 277 | 593 816 674 | 186 433 000 | 14 580 203 | 41 298 400 | 229800000 | 27 010 000 | 39 371 000 | 582005 000 |
Thanh toán dịch vụ công cộng | 47 506 170 | 38 585 967 | 8 920 203 | |||||||
Vật tư văn phòng | 98 788 915 | 67 921 915 | 27 347 000 | 3 520 000 | ||||||
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 51 179 002 | 41 379 002 | 9 800 000 | |||||||
Công tác phí | 40 849 000 | 21 630 000 | 19 219 000 | |||||||
Sinh hoạt phí cán bộ đi học | 12 260 000 | 12 260 000 | ||||||||
Chi phí thuê mướn | 48 000 000 | 108 000 000 | ||||||||
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 390 278 000 | 123 478 000 | 37 000 000 | 229800000 | ||||||
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 22 000 000 | 22 000 000 | ||||||||
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 313 793 470 | 139 372 470 | 105 900 000 | 5 660 000 | 23 490 000 | 39 371 000 | ||||
Chi khác | 625 361 320 | 31 449 320 | 11 907 000 | 582005 000 | ||||||
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 4 298 400 | 4 298 400 | ||||||||
III | Chi hỗ trợ người học | 81 870 000 | 81 870 000 | |||||||
Tiền thưởng | 22 500 000 | 22 500 000 | ||||||||
Học bổng học sinh | 12 960 000 | 12 960 000 | ||||||||
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 46 410 000 | 46 410 000 |
Tác giả bài viết: Trần Long Chung
Nguồn tin: Ban giám hiệu
Những tin cũ hơn
Đăng ký thành viên